Tìm Hiểu Về Chứng Chỉ Linguaskill

Giới Thiệu Về Linguaskill

Linguaskill do Đại học Cambridge phát triển, giúp đánh giá chính xác năng lực ngôn ngữ của người học theo chuẩn khung CEFR châu Âu, được hơn 25.000 tổ chức (trường đại học, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ) tại hơn 130 quốc gia công nhận. 

Linguaskill không chỉ là một bài thi tiếng Anh mà còn là công cụ giúp bạn tối ưu hóa lộ trình học tập, phát triển sự nghiệp và hội nhập quốc tế. Với các lợi thế vượt trội như: bảo lưu linh hoạt, chứng chỉ vĩnh viễn, và chi phí hợp lý, Linguaskill là lựa chọn tối ưu. (Lưu ý: Giá trị về thời hạn của chứng chỉ phụ thuộc vào quy định của từng đơn vị sử dụng).

Tại Việt Nam, Linguaskill được tổ chức bởi REAP - VN247 (đại diện uỷ quyền duy nhất của Cambridge đối với bài thi Linguaskill tại Việt Nam).

Linguaskill sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chấm điểm, đảm bảo tính khách quan, tin cậy và minh bạch. Chứng chỉ được dán tem bảo mật 3 lớp, với mã xác thực VN247, đảm bảo tính chính xác và tránh gian lận.

Linguaskill đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo đưa vào danh mục các chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ trong nhiều mục đích:

- Miễn thi Ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT

- Sử dụng trong xét tuyển Đại học và tuyển dụng tại các doanh nghiệp.

- Đáp ứng chuẩn đầu vào và đầu ra của bậc Đại học, Thạc sĩ, và Tiến sĩ

Các Điểm Nổi Bật Về Linguaskill

Thời hạn vĩnh viễn: Sau khi học viên hoàn thành đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, chứng chỉ Linguaskill có thời hạn vĩnh viễn, giúp tiết kiệm chi phí và công sức so với các bài thi truyền thống (IELTS hoặc TOEIC có thời hạn 02 năm).

Bảo lưu linh hoạt: Bảo lưu từng kỹ năng trong 6 tháng, thí sinh chỉ cần thi lại những kỹ năng chưa đạt yêu cầu trong vòng 6 tháng, thay vì phải thi lại toàn bộ bài thi.

Bài thi trực tuyến: Hình thức thi trực tuyến tiện lợi, đặc biệt phù hợp cho học sinh, sinh viên và người đi làm.

Thời gian trả kết quả nhanh chóng: 3-5 ngày sau khi thi

Chi phí tối ưu: 2.800.000 VNĐ (chưa tính phí cấp chứng chỉ)

Báo cáo kết quả chi tiết: Báo cáo phân tích rõ từng kỹ năng giúp thí sinh dễ dàng nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng lộ trình cải thiện hiệu quả.

Học & Thi Linguaskill Tại Nhân Trí Dũng

- Học cùng giáo viên chuẩn Cambridge với TESOL và IELTS 8.0+

- Học liệu được biên soạn chuẩn Cambridge từ đội ngũ chuyên gia hàng đầu

- Môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại, truyền cảm hứng

- Được làm quen với phòng thi IELTS chuẩn quốc tế

- Nhận giáo trình độc quyền cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn

Cấu Trúc Bài Thi Linguaskill

Đề thi Linguaskill gồm 4 bài thi cho 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết

LISTENING (NGHE)

Thời gian: Khoảng 35-45 phút, tối đa là 59 phút

Số lần nghe: 2 lần

Các dạng bài:

  1. One-question Multiple choice (Trắc nghiệm 01 câu hỏi)

  2. Five-question Multiple choice (Trắc nghiệm 05 câu hỏi)

  3. Two-question Multiple choice (Trắc nghiệm 02 câu hỏi)

  4. Sentence Completion (Hoàn thành câu)

  5. One-Task Multiple Matching (Nối dạng nhiều bài - 01 câu hỏi)

  6. Two-Task Multiple Matching (Nối dạng nhiều bài - 02 câu hỏi)

READING (ĐỌC):

Khoảng 35-45 phút, tối đa là 59 phút

Các dạng bài:

  1. One-question multiple choice (Trắc nghiệm 01 câu hỏi)

  2. One-question multiple-choice gap-fill (Điền vào chỗ trống trong câu)

  3. Five-question multiple-choice gap-fill (Điền vào chỗ trống dạng trắc nghiệm)

  4. Five-question open gap-fill (Điền vào chỗ trống dạng câu hỏi mở)

  5. Five-question multiple choice (Năm câu hỏi trắc nghiệm)

  6. Two-question multiple choice (Hai câu hỏi trắc nghiệm)

  7. Missing paragraph text completion (Hoàn thành đoạn văn bản còn thiếu)

  8. Missing sentence text completion (Hoàn thành câu còn thiếu)

  9. Multiple text matching (Khớp nhiều văn bản)

WRITING (VIẾT):

Thời gian: 45 phút

Yêu cầu ít nhất 250 từ

SPEAKING (NÓI):

Thời gian: 16 phút

Bao gồm: 5 phần

- Phần 1 – Trình bày: Thí sinh được giao một chủ đề với 03 gợi ý và được yêu cầu nói về chủ đề đó trong 1 phút

- Phần 2.1 – Tóm tắt: Thí sinh nghe một đoạn trích xuất từ cuộc họp hoặc hướng dẫn, trong đó có bốn điểm chính được đưa ra. Sau đó, thí sinh có 40 giây để tóm tắt bốn điểm này cho đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp không thể tham dự.

- Phần 2.2 – Câu hỏi thảo luận: Thí sinh lắng nghe và đưa ra ý kiến để trả lời ba câu hỏi tiếp theo từ đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp về cùng một chủ đề.

- Phần 3 – Đề xuất: Thí sinh nhận được yêu cầu từ bạn bè hoặc đồng nghiệp qua tin nhắn văn bản, đọc thông tin bổ sung được cung cấp và đưa ra đề xuất để đáp ứng yêu cầu đó.

- Phần 4 – Bài thuyết trình và đánh giá lập luận: Thí sinh nhận được một phát biểu và phải xem xét các quan điểm ủng hộ và phản đối. Sau đó, thí sinh cần đưa ra một kết luận và lý do củng cố cho lập luận cuối cùng của mình.

Lưu ý: Phần thi nói bắt đầu với ba câu hỏi đơn giản, không tính điểm nhằm giúp các thí sinh khởi động.